Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tốc độ
[tốc độ]
|
speed; velocity; rate
Typing/processing/write/print speed
Data transfer rate
What speed is he driving at? What speed is he doing?; How fast is he driving?
What is the speed limit on this road?
The speed limit is 80 km/h
To drive within the speed limit
Roadhog; Speed merchant; Speed freak